Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分支
Pinyin: fēn zhī
Meanings: Branch (of a tree or organization), Nhánh, chi nhánh (của cây hoặc tổ chức), ①从总体或一个系统中分出的部分。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 刀, 十, 又
Chinese meaning: ①从总体或一个系统中分出的部分。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần tách ra từ một tổng thể lớn hơn.
Example: 这个公司有很多分支。
Example pinyin: zhè ge gōng sī yǒu hěn duō fēn zhī 。
Tiếng Việt: Công ty này có rất nhiều chi nhánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhánh, chi nhánh (của cây hoặc tổ chức)
Nghĩa phụ
English
Branch (of a tree or organization)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从总体或一个系统中分出的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!