Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分担
Pinyin: fēn dān
Meanings: To share responsibility/burden, Chia sẻ trách nhiệm/gánh nặng, 形容父母与子女的关系十分密切。[出处]《吕氏春秋·精通》“父母之于子也,子之于父母也,一体而两分,同气而异息。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 刀, 扌, 旦
Chinese meaning: 形容父母与子女的关系十分密切。[出处]《吕氏春秋·精通》“父母之于子也,子之于父母也,一体而两分,同气而异息。”
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ công việc hoặc gánh nặng.
Example: 我们可以分担工作。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ fēn dān gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể chia sẻ công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ trách nhiệm/gánh nặng
Nghĩa phụ
English
To share responsibility/burden
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容父母与子女的关系十分密切。[出处]《吕氏春秋·精通》“父母之于子也,子之于父母也,一体而两分,同气而异息。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!