Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分手

Pinyin: fēn shǒu

Meanings: Chia tay, đường ai nấy đi, To break up, to part ways, ①按照职分应当;理当。[例]予分当引决,然而隐忍以行。——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 刀, 手

Chinese meaning: ①按照职分应当;理当。[例]予分当引决,然而隐忍以行。——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong mối quan hệ tình cảm.

Example: 他们最终还是分手了。

Example pinyin: tā men zuì zhōng hái shì fēn shǒu le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng họ vẫn chia tay.

分手
fēn shǒu
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia tay, đường ai nấy đi

To break up, to part ways

按照职分应当;理当。予分当引决,然而隐忍以行。——宋·文天祥《指南录后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分手 (fēn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung