Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分房减口

Pinyin: fēn fáng jiǎn kǒu

Meanings: Chia phòng và giảm số lượng người ở trong một hộ gia đình., To divide rooms and reduce the number of people in a household., 指旧时荒年,为减轻家庭负担,维持生计,人口多者每使部分外出逃荒。[出处]元·无名氏《合同文字》楔子“如今为这六料不收,上司言语,着俺分房减口。兄弟你守着祖业,俺两口儿到他邦外府,赶熟去来。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 八, 刀, 户, 方, 冫, 咸, 口

Chinese meaning: 指旧时荒年,为减轻家庭负担,维持生计,人口多者每使部分外出逃荒。[出处]元·无名氏《合同文字》楔子“如今为这六料不收,上司言语,着俺分房减口。兄弟你守着祖业,俺两口儿到他邦外府,赶熟去来。”

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh chia sẻ không gian sống, liên quan đến việc quản lý tài sản hoặc nhân khẩu trong nhà.

Example: 他们家因为人多,决定分房减口。

Example pinyin: tā men jiā yīn wèi rén duō , jué dìng fēn fáng jiǎn kǒu 。

Tiếng Việt: Vì gia đình có nhiều người, họ quyết định chia phòng và giảm bớt số người ở.

分房减口
fēn fáng jiǎn kǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia phòng và giảm số lượng người ở trong một hộ gia đình.

To divide rooms and reduce the number of people in a household.

指旧时荒年,为减轻家庭负担,维持生计,人口多者每使部分外出逃荒。[出处]元·无名氏《合同文字》楔子“如今为这六料不收,上司言语,着俺分房减口。兄弟你守着祖业,俺两口儿到他邦外府,赶熟去来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分房减口 (fēn fáng jiǎn kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung