Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分当

Pinyin: fēn dàng

Meanings: To divide correctly or arrange appropriately based on principles., Phân chia đúng đắn, sắp xếp phù hợp dựa trên nguyên tắc., ①按照职分应当;理当。[例]予分当引决,然而隐忍以行。——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 刀, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①按照职分应当;理当。[例]予分当引决,然而隐忍以行。——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc sách vở.

Example: 这件事应该分当处理。

Example pinyin: zhè jiàn shì yīng gāi fēn dāng chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Việc này nên được phân chia và xử lý hợp lý.

分当
fēn dàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân chia đúng đắn, sắp xếp phù hợp dựa trên nguyên tắc.

To divide correctly or arrange appropriately based on principles.

按照职分应当;理当。予分当引决,然而隐忍以行。——宋·文天祥《指南录后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分当 (fēn dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung