Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分庭伉礼
Pinyin: fēn tíng kàng lǐ
Meanings: Each side maintains an equal role, treating each other equally but also somewhat distantly., Mỗi bên giữ một vai trò ngang nhau, đối xử bình đẳng nhưng cũng hơi xa cách., 比喻平起平坐,彼此对等的关系。同分庭抗礼”。[出处]《庄子·渔父》“万乘之主,千乘之君,见夫子未尝不分庭伉礼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 八, 刀, 广, 廷, 亢, 亻, 乚, 礻
Chinese meaning: 比喻平起平坐,彼此对等的关系。同分庭抗礼”。[出处]《庄子·渔父》“万乘之主,千乘之君,见夫子未尝不分庭伉礼。”
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quan hệ đối ngoại, mang nghĩa lịch sự và trang trọng.
Example: 两人在合作中始终保持分庭伉礼的态度。
Example pinyin: liǎng rén zài hé zuò zhōng shǐ zhōng bǎo chí fēn tíng kàng lǐ de tài dù 。
Tiếng Việt: Hai người trong quá trình hợp tác luôn giữ thái độ ngang hàng và bình đẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi bên giữ một vai trò ngang nhau, đối xử bình đẳng nhưng cũng hơi xa cách.
Nghĩa phụ
English
Each side maintains an equal role, treating each other equally but also somewhat distantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻平起平坐,彼此对等的关系。同分庭抗礼”。[出处]《庄子·渔父》“万乘之主,千乘之君,见夫子未尝不分庭伉礼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế