Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分工

Pinyin: fēn gōng

Meanings: Phân công, chia nhiệm vụ cho từng người., Division of labor, assigning tasks to individuals., ①按不同技能或社会要求分别做各不相同而又互相补充的工作。[例]社会分工。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 八, 刀, 工

Chinese meaning: ①按不同技能或社会要求分别做各不相同而又互相补充的工作。[例]社会分工。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong môi trường làm việc nhóm.

Example: 我们需要合理分工。

Example pinyin: wǒ men xū yào hé lǐ fēn gōng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân công hợp lý.

分工
fēn gōng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân công, chia nhiệm vụ cho từng người.

Division of labor, assigning tasks to individuals.

按不同技能或社会要求分别做各不相同而又互相补充的工作。社会分工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分工 (fēn gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung