Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分外
Pinyin: fèn wài
Meanings: Vô cùng, đặc biệt (nhấn mạnh mức độ)., Extremely, especially (to emphasize intensity)., ①特别;格外。[例]分外高兴。[例]分外香。[例]看红装素裹,分外妖娆。——毛泽东《沁园春·雪》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 刀, 卜, 夕
Chinese meaning: ①特别;格外。[例]分外高兴。[例]分外香。[例]看红装素裹,分外妖娆。——毛泽东《沁园春·雪》。
Grammar: Dùng như một phó từ nhấn mạnh tính chất của sự vật.
Example: 今天的天气分外晴朗。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì fèn wài qíng lǎng 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay vô cùng trong xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng, đặc biệt (nhấn mạnh mức độ).
Nghĩa phụ
English
Extremely, especially (to emphasize intensity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特别;格外。分外高兴。分外香。看红装素裹,分外妖娆。——毛泽东《沁园春·雪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!