Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分化

Pinyin: fēn huà

Meanings: Phân hóa, tách thành các phần khác nhau., To differentiate or divide into different parts., ①性质相同的事物变成分裂的事物。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 刀, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①性质相同的事物变成分裂的事物。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học xã hội hoặc sinh học.

Example: 社会逐渐分化为不同的阶层。

Example pinyin: shè huì zhú jiàn fēn huà wéi bù tóng de jiē céng 。

Tiếng Việt: Xã hội dần phân hóa thành các tầng lớp khác nhau.

分化
fēn huà
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân hóa, tách thành các phần khác nhau.

To differentiate or divide into different parts.

性质相同的事物变成分裂的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...