Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分力

Pinyin: fēn lì

Meanings: Lực lượng hoặc sức mạnh được phân chia ra., Force or strength that is divided., ①一个力沿任何特定方向分解的部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 八, 刀, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①一个力沿任何特定方向分解的部分。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lực lượng hoặc công việc đồng đội.

Example: 两人合作时需要平均分力。

Example pinyin: liǎng rén hé zuò shí xū yào píng jūn fēn lì 。

Tiếng Việt: Khi hai người hợp tác cần phải chia đều sức lực.

分力
fēn lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực lượng hoặc sức mạnh được phân chia ra.

Force or strength that is divided.

一个力沿任何特定方向分解的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分力 (fēn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung