Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分割

Pinyin: fēn gē

Meanings: To divide or partition into smaller parts., Chia cắt hoặc phân chia thành phần nhỏ hơn., ①把一个整体或有联系的事物强行分开。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 刀, 刂, 害

Chinese meaning: ①把一个整体或有联系的事物强行分开。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这块土地被分割成四份。

Example pinyin: zhè kuài tǔ dì bèi fēn gē chéng sì fèn 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này đã bị chia thành bốn phần.

分割
fēn gē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia cắt hoặc phân chia thành phần nhỏ hơn.

To divide or partition into smaller parts.

把一个整体或有联系的事物强行分开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...