Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分别

Pinyin: fēn bié

Meanings: Phân biệt, chia ly., To distinguish, to separate; farewell., ①离别。[例]分别了不到一年又见面了。*②辨别。[例]分别主次。[例]树下先有落叶,不能复分别,扫取数斗归。——三国魏·邯郸淳《笑林》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 刀, 刂, 另

Chinese meaning: ①离别。[例]分别了不到一年又见面了。*②辨别。[例]分别主次。[例]树下先有落叶,不能复分别,扫取数斗归。——三国魏·邯郸淳《笑林》。

Grammar: Có thể mang hai ý nghĩa: phân biệt/khu biệt giữa các đối tượng, hoặc tạm biệt/chia ly.

Example: 他们分别去了不同的城市。

Example pinyin: tā men fēn bié qù le bù tóng de chéng shì 。

Tiếng Việt: Họ đã chia tay và đi đến những thành phố khác nhau.

分别
fēn bié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt, chia ly.

To distinguish, to separate; farewell.

离别。分别了不到一年又见面了

辨别。分别主次。树下先有落叶,不能复分别,扫取数斗归。——三国魏·邯郸淳《笑林》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分别 (fēn bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung