Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分内

Pinyin: fèn nèi

Meanings: Nhiệm vụ hoặc trách nhiệm thuộc về mình., One's own duty or responsibility., ①本人范围之内。[例]不分分内分外。[例]迨至菡萏成花……此则在花为分内之事,在人为应得之资者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 刀, 人, 冂

Chinese meaning: ①本人范围之内。[例]不分分内分外。[例]迨至菡萏成花……此则在花为分内之事,在人为应得之资者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Thường kết hợp với từ khác như 分内之事 để chỉ nghĩa cụ thể.

Example: 完成工作是你的分内之事。

Example pinyin: wán chéng gōng zuò shì nǐ de fèn nèi zhī shì 。

Tiếng Việt: Hoàn thành công việc là trách nhiệm của bạn.

分内
fèn nèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệm vụ hoặc trách nhiệm thuộc về mình.

One's own duty or responsibility.

本人范围之内。不分分内分外。迨至菡萏成花……此则在花为分内之事,在人为应得之资者也。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分内 (fèn nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung