Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分会

Pinyin: fēn huì

Meanings: A branch of a larger organization or group., Chi nhánh của một tổ chức hay nhóm lớn hơn., ①有共同利益的人组织分支。[例]现代汉语分会。*②某一组织或委员会的代表机构。[例]某系学生会分会。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 刀, 云, 人

Chinese meaning: ①有共同利益的人组织分支。[例]现代汉语分会。*②某一组织或委员会的代表机构。[例]某系学生会分会。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc cấu trúc doanh nghiệp.

Example: 这是国际组织的分会。

Example pinyin: zhè shì guó jì zǔ zhī de fēn huì 。

Tiếng Việt: Đây là chi nhánh của tổ chức quốc tế.

分会
fēn huì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi nhánh của một tổ chức hay nhóm lớn hơn.

A branch of a larger organization or group.

有共同利益的人组织分支。现代汉语分会

某一组织或委员会的代表机构。某系学生会分会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...