Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分之

Pinyin: fēn zhī

Meanings: Trong số đó, phần nào đó trong một tổng thể., Among them, a part of something.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 八, 刀, 丶

Grammar: Dùng kết hợp với số đếm để chỉ tỷ lệ. Ví dụ: 三分之一 (một phần ba).

Example: 三分之二的学生通过了考试。

Example pinyin: sān fēn zhī èr de xué shēng tōng guò le kǎo shì 。

Tiếng Việt: Hai phần ba học sinh đã vượt qua kỳ thi.

分之
fēn zhī
HSK 4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong số đó, phần nào đó trong một tổng thể.

Among them, a part of something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...