Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分为

Pinyin: fēn wéi

Meanings: To be divided into; to be categorized as., Được chia thành, phân thành.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 刀, 为

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu bị động hoặc câu miêu tả sự phân chia.

Example: 这个班被分为两个小组。

Example pinyin: zhè ge bān bèi fēn wéi liǎng gè xiǎo zǔ 。

Tiếng Việt: Lớp này được chia thành hai nhóm nhỏ.

分为
fēn wéi
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được chia thành, phân thành.

To be divided into; to be categorized as.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分为 (fēn wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung