Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刃
Pinyin: rèn
Meanings: Blade, edge of a knife or sword., Lưỡi dao, lưỡi kiếm., ①通“韧”。柔软而坚固。[例]服与耜宜用稚材,尚柔刃也。——《周礼·地官·山虞》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: 丿, 刀
Chinese meaning: ①通“韧”。柔软而坚固。[例]服与耜宜用稚材,尚柔刃也。——《周礼·地官·山虞》。
Hán Việt reading: nhận
Grammar: Liên quan chặt chẽ đến dao hoặc kiếm, chủ yếu mô tả phần sắc bén của dụng cụ cắt.
Example: 这把剑的刃非常锋利。
Example pinyin: zhè bǎ jiàn de rèn fēi cháng fēng lì 。
Tiếng Việt: Lưỡi kiếm này rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưỡi dao, lưỡi kiếm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhận
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Blade, edge of a knife or sword.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“韧”。柔软而坚固。服与耜宜用稚材,尚柔刃也。——《周礼·地官·山虞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!