Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刃迎缕解
Pinyin: rèn yíng lǚ jiě
Meanings: Giải quyết vấn đề một cách cẩn thận và tỉ mỉ., To solve a problem carefully and meticulously., 比喻顺利解决。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“刿目怵心,刃迎缕解,钩章棘句,掐擢胃肾。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 刀, 卬, 辶, 娄, 纟, 角
Chinese meaning: 比喻顺利解决。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“刿目怵心,刃迎缕解,钩章棘句,掐擢胃肾。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mang tính biểu trưng, ít khi sử dụng trong hội thoại đời thường.
Example: 他用刃迎缕解的态度处理了这个复杂的问题。
Example pinyin: tā yòng rèn yíng lǚ jiě de tài dù chǔ lǐ le zhè ge fù zá de wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xử lý vấn đề phức tạp này với thái độ giải quyết cẩn thận và tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết vấn đề một cách cẩn thận và tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
To solve a problem carefully and meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻顺利解决。[出处]唐·韩愈《贞曜先生墓志铭》“刿目怵心,刃迎缕解,钩章棘句,掐擢胃肾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế