Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刃树剑山

Pinyin: rèn shù jiàn shān

Meanings: Hình ảnh biểu trưng cho điều nguy hiểm, đầy rẫy khó khăn và thử thách., Symbolic imagery representing danger, filled with difficulties and challenges., 刃利刃,刀。原是指佛教中的地狱酷刑。[又]比喻极其艰难危险的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 刀, 对, 木, 佥, 刂, 山

Chinese meaning: 刃利刃,刀。原是指佛教中的地狱酷刑。[又]比喻极其艰难危险的地方。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính hình tượng cao, ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 创业之路就像刃树剑山,充满挑战。

Example pinyin: chuàng yè zhī lù jiù xiàng rèn shù jiàn shān , chōng mǎn tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Con đường khởi nghiệp giống như lưỡi dao và núi kiếm, đầy thử thách.

刃树剑山
rèn shù jiàn shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh biểu trưng cho điều nguy hiểm, đầy rẫy khó khăn và thử thách.

Symbolic imagery representing danger, filled with difficulties and challenges.

刃利刃,刀。原是指佛教中的地狱酷刑。[又]比喻极其艰难危险的地方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刃树剑山 (rèn shù jiàn shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung