Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刃创
Pinyin: rèn chuāng
Meanings: Vết thương do dao, kiếm hoặc vật sắc nhọn gây ra., A wound caused by a blade, sword, or sharp object., ①为刀剑等所击而造成的创伤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丿, 刀, 仓, 刂
Chinese meaning: ①为刀剑等所击而造成的创伤。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng kết hợp với các từ khác như 刃创严重 (vết thương nghiêm trọng do dao).
Example: 他的手上有一道很深的刃创。
Example pinyin: tā de shǒu shàng yǒu yí dào hěn shēn de rèn chuàng 。
Tiếng Việt: Trên tay anh ấy có một vết thương rất sâu do dao gây ra.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương do dao, kiếm hoặc vật sắc nhọn gây ra.
Nghĩa phụ
English
A wound caused by a blade, sword, or sharp object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为刀剑等所击而造成的创伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
