Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diāo

Meanings: Xảo quyệt, khó đối phó, Crafty, cunning, difficult to deal with., ①狡猾,无赖:刁棍。刁滑。*②(刁斗)古代军中用具,白天用来烧饭,夜间击以巡更。*③姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 2

Radicals: ㇀, 𠃌

Chinese meaning: ①狡猾,无赖:刁棍。刁滑。*②(刁斗)古代军中用具,白天用来烧饭,夜间击以巡更。*③姓氏。

Hán Việt reading: điêu

Grammar: Thường dùng làm tính từ để mô tả tính cách khó nắm bắt hoặc phức tạp.

Example: 这个人很刁钻。

Example pinyin: zhè ge rén hěn diāo zuān 。

Tiếng Việt: Người này rất xảo quyệt.

diāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt, khó đối phó

điêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Crafty, cunning, difficult to deal with.

狡猾,无赖

刁棍。刁滑

(刁斗)古代军中用具,白天用来烧饭,夜间击以巡更

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刁 (diāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung