Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁难

Pinyin: diāo nàn

Meanings: Gây khó khăn hoặc trở ngại cho ai đó một cách cố ý., To intentionally create difficulties or obstacles for someone., 狡猾而好捉弄人。亦作刁钻促搯”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇀, 𠃌, 又, 隹

Chinese meaning: 狡猾而好捉弄人。亦作刁钻促搯”。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với đối tượng chịu tác động.

Example: 老师不应该刁难学生。

Example pinyin: lǎo shī bú yīng gāi diāo nàn xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên không nên gây khó dễ cho học sinh.

刁难
diāo nàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây khó khăn hoặc trở ngại cho ai đó một cách cố ý.

To intentionally create difficulties or obstacles for someone.

狡猾而好捉弄人。亦作刁钻促搯”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...