Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁钻
Pinyin: diāo zuān
Meanings: Complicated, tricky, or eccentric., Khó hiểu, phức tạp hoặc kỳ quái., ①乖巧,使人难以应付。[例]发球刁钻。*②狡诈,狡猾。[例]刁钻古怪。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇀, 𠃌, 占, 钅
Chinese meaning: ①乖巧,使人难以应付。[例]发球刁钻。*②狡诈,狡猾。[例]刁钻古怪。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 这个问题很刁钻。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn diāo zuān 。
Tiếng Việt: Vấn đề này rất khó hiểu và phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó hiểu, phức tạp hoặc kỳ quái.
Nghĩa phụ
English
Complicated, tricky, or eccentric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乖巧,使人难以应付。发球刁钻
狡诈,狡猾。刁钻古怪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!