Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁钻刻薄

Pinyin: diāo zuān kè bó

Meanings: Ranh mãnh, độc ác và keo kiệt., Cunning, cruel, and stingy., 刁钻狡猾奸诈。形容人狡猾奸诈,待人苛刻薄情。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: ㇀, 𠃌, 占, 钅, 亥, 刂, 溥, 艹

Chinese meaning: 刁钻狡猾奸诈。形容人狡猾奸诈,待人苛刻薄情。

Grammar: Tính từ ghép này mô tả tính cách xấu xa, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mang tính phê phán.

Example: 这个人非常刁钻刻薄,没人愿意和他打交道。

Example pinyin: zhè ge rén fēi cháng diāo zuān kè bó , méi rén yuàn yì hé tā dǎ jiāo dào 。

Tiếng Việt: Người này vô cùng ranh mãnh và keo kiệt, chẳng ai muốn giao tiếp với anh ta.

刁钻刻薄
diāo zuān kè bó
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ranh mãnh, độc ác và keo kiệt.

Cunning, cruel, and stingy.

刁钻狡猾奸诈。形容人狡猾奸诈,待人苛刻薄情。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刁钻刻薄 (diāo zuān kè bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung