Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁钻促狭
Pinyin: diāo zuān cù xiá
Meanings: Cunning and narrow-minded, describing someone who nitpicks on minor faults., Ranh mãnh và hẹp hòi, chỉ người hay bắt lỗi nhỏ nhặt., 狡猾而好捉弄人。亦作刁钻促搯”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: ㇀, 𠃌, 占, 钅, 亻, 足, 夹, 犭
Chinese meaning: 狡猾而好捉弄人。亦作刁钻促搯”。
Grammar: Tính từ này thường dùng để mô tả cá nhân, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这个老板刁钻促狭,总是找员工的毛病。
Example pinyin: zhè ge lǎo bǎn diāo zuān cù xiá , zǒng shì zhǎo yuán gōng de máo bìng 。
Tiếng Việt: Ông chủ này ranh mãnh và hẹp hòi, luôn tìm lỗi của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ranh mãnh và hẹp hòi, chỉ người hay bắt lỗi nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Cunning and narrow-minded, describing someone who nitpicks on minor faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡猾而好捉弄人。亦作刁钻促搯”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế