Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁蹬
Pinyin: diāo dēng
Meanings: To deliberately make things difficult or trouble others., Gây khó dễ hoặc cố tình làm phiền phức cho người khác., ①刁难。[例]他若是将咱刁蹬,休道我不敢掀腾。——无名氏《陈州粜米》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: ㇀, 𠃌, 登, 𧾷
Chinese meaning: ①刁难。[例]他若是将咱刁蹬,休道我不敢掀腾。——无名氏《陈州粜米》。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng chịu ảnh hưởng.
Example: 她总喜欢刁蹬新来的同事。
Example pinyin: tā zǒng xǐ huan diāo dēng xīn lái de tóng shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thích gây khó dễ cho đồng nghiệp mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây khó dễ hoặc cố tình làm phiền phức cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To deliberately make things difficult or trouble others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刁难。他若是将咱刁蹬,休道我不敢掀腾。——无名氏《陈州粜米》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!