Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁赖
Pinyin: diāo lài
Meanings: Hành động chối bỏ trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác một cách vô lý., The act of denying responsibility or unfairly blaming others., ①为人狡猾、赖皮。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇀, 𠃌, 束, 负
Chinese meaning: ①为人狡猾、赖皮。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện với đối tượng bị đổ lỗi phía sau.
Example: 他总是刁赖别人。
Example pinyin: tā zǒng shì diāo lài bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn chối bỏ trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động chối bỏ trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác một cách vô lý.
Nghĩa phụ
English
The act of denying responsibility or unfairly blaming others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为人狡猾、赖皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!