Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁猾
Pinyin: diāo huá
Meanings: Xảo quyệt và ranh ma., Cunning and crafty., ①狡猾;耍狡猾。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇀, 𠃌, 犭, 骨
Chinese meaning: ①狡猾;耍狡猾。
Grammar: Đặc điểm ngữ pháp tương tự như '刁滑奸诈', thường mang ý tiêu cực.
Example: 他为人十分刁猾。
Example pinyin: tā wèi rén shí fēn diāo huá 。
Tiếng Việt: Anh ta là người rất xảo quyệt và ranh ma.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảo quyệt và ranh ma.
Nghĩa phụ
English
Cunning and crafty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡猾;耍狡猾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!