Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁滑奸诈

Pinyin: diāo huá jiān zhà

Meanings: Xảo quyệt và gian xảo., Cunning and deceitful., 刁钻、油滑、奸邪、诡诈。极其阴险狡猾。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: ㇀, 𠃌, 氵, 骨, 女, 干, 乍, 讠

Chinese meaning: 刁钻、油滑、奸邪、诡诈。极其阴险狡猾。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả con người hoặc hành vi không đáng tin cậy.

Example: 那个商人十分刁滑奸诈。

Example pinyin: nà ge shāng rén shí fēn diāo huá jiān zhà 。

Tiếng Việt: Tên thương nhân đó rất xảo quyệt và gian xảo.

刁滑奸诈
diāo huá jiān zhà
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt và gian xảo.

Cunning and deceitful.

刁钻、油滑、奸邪、诡诈。极其阴险狡猾。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...