Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁泼
Pinyin: diāo pō
Meanings: Rude and violent., Xấc xược và thô bạo., ①狡猾不听话。[例]这百姓每刁泼,拿那金锤来打他娘。——《陈州粜米》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇀, 𠃌, 发, 氵
Chinese meaning: ①狡猾不听话。[例]这百姓每刁泼,拿那金锤来打他娘。——《陈州粜米》。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc lời nói của một người, thường mang tính tiêu cực.
Example: 那人说话非常刁泼。
Example pinyin: nà rén shuō huà fēi cháng diāo pō 。
Tiếng Việt: Người đó nói chuyện rất xấc xược và thô bạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấc xược và thô bạo.
Nghĩa phụ
English
Rude and violent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡猾不听话。这百姓每刁泼,拿那金锤来打他娘。——《陈州粜米》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!