Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁横
Pinyin: diāo hèng
Meanings: Refers to arrogant and overbearing behavior., Chỉ hành vi kiêu ngạo và lộng quyền., ①蛮横。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: ㇀, 𠃌, 木, 黄
Chinese meaning: ①蛮横。
Grammar: Thường được dùng để mô tả con người hoặc hành vi. Có sắc thái tiêu cực.
Example: 他这种人一向刁横跋扈。
Example pinyin: tā zhè zhǒng rén yí xiàng diāo héng bá hù 。
Tiếng Việt: Kiểu người như anh ta luôn kiêu ngạo và lộng quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành vi kiêu ngạo và lộng quyền.
Nghĩa phụ
English
Refers to arrogant and overbearing behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蛮横
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!