Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁悍

Pinyin: diāo hàn

Meanings: Rebellious, stubborn, and fierce., Ngang ngược, lì lợm và hung dữ., ①刁滑凶悍。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇀, 𠃌, 忄, 旱

Chinese meaning: ①刁滑凶悍。

Grammar: Từ kép này thuộc loại tính từ, thường mô tả tính cách hoặc hành vi. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 那位将军以刁悍著称。

Example pinyin: nà wèi jiāng jūn yǐ diāo hàn zhù chēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân nổi tiếng vì sự ngang ngược và hung dữ.

刁悍
diāo hàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang ngược, lì lợm và hung dữ.

Rebellious, stubborn, and fierce.

刁滑凶悍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刁悍 (diāo hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung