Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀锯
Pinyin: dāo jù
Meanings: Knives and saws, referring to ancient torture tools or methods in prisons., Dao và cưa, ám chỉ các công cụ hoặc biện pháp tra tấn trong nhà tù cổ xưa., ①古代刑具。亦指刑罚。[例]中刑用刀锯。——《汉书·刑法志》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 𠃌, 居, 钅
Chinese meaning: ①古代刑具。亦指刑罚。[例]中刑用刀锯。——《汉书·刑法志》。
Grammar: Danh từ ghép, có thể sử dụng như một cụm từ đơn lẻ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.
Example: 古代酷刑中常用刀锯作为刑具。
Example pinyin: gǔ dài kù xíng zhōng cháng yòng dāo jù zuò wéi xíng jù 。
Tiếng Việt: Trong các hình phạt tàn khốc thời cổ đại, dao và cưa thường được sử dụng làm công cụ tra tấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao và cưa, ám chỉ các công cụ hoặc biện pháp tra tấn trong nhà tù cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Knives and saws, referring to ancient torture tools or methods in prisons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代刑具。亦指刑罚。中刑用刀锯。——《汉书·刑法志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!