Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀耕火耘
Pinyin: dāo gēng huǒ yún
Meanings: Phương pháp canh tác nguyên thủy bằng cách chặt cây, đốt rừng rồi cày cấy., Primitive farming method involving cutting down trees, burning forests, and then cultivating crops., 犹刀耕火种。[出处]宋·苏轼《王公仪夔州路转运使程高夔州路判官制》“三峡之民,刀耕火耘,与鹿豕杂居。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丿, 𠃌, 井, 耒, 人, 八, 云
Chinese meaning: 犹刀耕火种。[出处]宋·苏轼《王公仪夔州路转运使程高夔州路判官制》“三峡之民,刀耕火耘,与鹿豕杂居。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả một quá trình hoặc hành động cụ thể liên quan đến nông nghiệp truyền thống. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 古代农民常用刀耕火耘的方式来开垦土地。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín cháng yòng dāo gēng huǒ yún de fāng shì lái kāi kěn tǔ dì 。
Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại thường sử dụng phương pháp đốt rừng làm rẫy để khai phá đất đai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp canh tác nguyên thủy bằng cách chặt cây, đốt rừng rồi cày cấy.
Nghĩa phụ
English
Primitive farming method involving cutting down trees, burning forests, and then cultivating crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹刀耕火种。[出处]宋·苏轼《王公仪夔州路转运使程高夔州路判官制》“三峡之民,刀耕火耘,与鹿豕杂居。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế