Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀子
Pinyin: dāo zi
Meanings: Con dao, dụng cụ cắt bằng kim loại., A knife, a metal cutting tool., ①小刀,小的刀。*②其刀身可折合于柄中以便放在口袋中携带的小刀。[例]用力眨着眼,握紧刀子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丿, 𠃌, 子
Chinese meaning: ①小刀,小的刀。*②其刀身可折合于柄中以便放在口袋中携带的小刀。[例]用力眨着眼,握紧刀子。
Grammar: Là danh từ phổ biến, dễ gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 请递给我一把刀子。
Example pinyin: qǐng dì gěi wǒ yì bǎ dāo zǐ 。
Tiếng Việt: Làm ơn đưa tôi một con dao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dao, dụng cụ cắt bằng kim loại.
Nghĩa phụ
English
A knife, a metal cutting tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小刀,小的刀
其刀身可折合于柄中以便放在口袋中携带的小刀。用力眨着眼,握紧刀子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!