Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀头舔蜜
Pinyin: dāo tóu tiǎn mì
Meanings: Liếm mật trên dao, ám chỉ ham mê lợi lộc mà không biết nguy hiểm., Licking honey off a knife, implying greed for profit without awareness of danger., 舔用舌头接触东西或取东西。比喻利少害多。也指贪财好色,不顾性命。[出处]《佛说四十二章经》“佛言财色之于人,譬如小儿贪刀刃之蜜,甜不足一食之美,然有截舌之患也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 𠃌, 头, 忝, 舌, 宓, 虫
Chinese meaning: 舔用舌头接触东西或取东西。比喻利少害多。也指贪财好色,不顾性命。[出处]《佛说四十二章经》“佛言财色之于人,譬如小儿贪刀刃之蜜,甜不足一食之美,然有截舌之患也。”
Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ tham lam mù quáng.
Example: 他为了利益,不惜刀头舔蜜。
Example pinyin: tā wèi le lì yì , bù xī dāo tóu tiǎn mì 。
Tiếng Việt: Anh ta vì lợi ích mà liều mình liếm mật trên dao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếm mật trên dao, ám chỉ ham mê lợi lộc mà không biết nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Licking honey off a knife, implying greed for profit without awareness of danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舔用舌头接触东西或取东西。比喻利少害多。也指贪财好色,不顾性命。[出处]《佛说四十二章经》“佛言财色之于人,譬如小儿贪刀刃之蜜,甜不足一食之美,然有截舌之患也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế