Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀头燕尾

Pinyin: dāo tóu yàn wěi

Meanings: Đầu dao đuôi én, ám chỉ sự ngược đời hoặc không phù hợp., The head of a knife and the tail of a swallow, implying contradiction or inconsistency., 比喻笔锋劲利。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 丿, 𠃌, 头, 北, 口, 廿, 灬, 尸, 毛

Chinese meaning: 比喻笔锋劲利。

Grammar: Biểu tượng cho sự không hài hòa hoặc khó hiểu.

Example: 这种设计简直是刀头燕尾。

Example pinyin: zhè zhǒng shè jì jiǎn zhí shì dāo tóu yàn wěi 。

Tiếng Việt: Thiết kế này thật sự rất ngược đời.

刀头燕尾
dāo tóu yàn wěi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu dao đuôi én, ám chỉ sự ngược đời hoặc không phù hợp.

The head of a knife and the tail of a swallow, implying contradiction or inconsistency.

比喻笔锋劲利。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀头燕尾 (dāo tóu yàn wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung