Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀头剑首
Pinyin: dāo tóu jiàn shǒu
Meanings: Đầu dao mũi kiếm, ám chỉ những nơi nguy hiểm nhất., The tip of the knife and the point of the sword, indicating the most dangerous places., 极喻危险的境遇。[出处]清·钱谦益《苕上吴子德舆作丁丑纪闻诗六首盖悲余之逮系而喜其狱之渐解也感而和之》之五刀头剑首度冬春,欲杀何当有百身。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丿, 𠃌, 头, 佥, 刂, 䒑, 自
Chinese meaning: 极喻危险的境遇。[出处]清·钱谦益《苕上吴子德舆作丁丑纪闻诗六首盖悲余之逮系而喜其狱之渐解也感而和之》之五刀头剑首度冬春,欲杀何当有百身。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến mạo hiểm hoặc can đảm.
Example: 他总是冲在刀头剑首。
Example pinyin: tā zǒng shì chōng zài dāo tóu jiàn shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn lao vào những nơi nguy hiểm nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu dao mũi kiếm, ám chỉ những nơi nguy hiểm nhất.
Nghĩa phụ
English
The tip of the knife and the point of the sword, indicating the most dangerous places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极喻危险的境遇。[出处]清·钱谦益《苕上吴子德舆作丁丑纪闻诗六首盖悲余之逮系而喜其狱之渐解也感而和之》之五刀头剑首度冬春,欲杀何当有百身。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế