Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀叉

Pinyin: dāo chā

Meanings: Knife and fork, Western dining utensils., Dao và nĩa, bộ dụng cụ ăn uống phương Tây., ①吃西餐用的刀和叉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丿, 𠃌, 丶, 又

Chinese meaning: ①吃西餐用的刀和叉。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa phương Tây.

Example: 西餐离不开刀叉。

Example pinyin: xī cān lí bù kāi dāo chā 。

Tiếng Việt: Bữa ăn phương Tây không thể thiếu dao và nĩa.

刀叉
dāo chā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao và nĩa, bộ dụng cụ ăn uống phương Tây.

Knife and fork, Western dining utensils.

吃西餐用的刀和叉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀叉 (dāo chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung