Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀刀见血
Pinyin: dāo dāo jiàn xiě
Meanings: Mỗi nhát dao đều thấy máu, ám chỉ hành động tàn nhẫn hoặc quyết liệt., Every cut draws blood, implying ruthless or fierce actions., ①比喻说话厉害。[例]口尖舌利,刀刀见血,把人们的火都拱起来了。——古立高《隆冬》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 𠃌, 见, 皿
Chinese meaning: ①比喻说话厉害。[例]口尖舌利,刀刀见血,把人们的火都拱起来了。——古立高《隆冬》。
Grammar: Được dùng để tăng cường mức độ gay gắt hoặc nghiêm trọng của một tình huống.
Example: 这场斗争刀刀见血。
Example pinyin: zhè chǎng dòu zhēng dāo dāo jiàn xuè 。
Tiếng Việt: Cuộc đấu tranh này vô cùng tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi nhát dao đều thấy máu, ám chỉ hành động tàn nhẫn hoặc quyết liệt.
Nghĩa phụ
English
Every cut draws blood, implying ruthless or fierce actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话厉害。口尖舌利,刀刀见血,把人们的火都拱起来了。——古立高《隆冬》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế