Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀具
Pinyin: dāo jù
Meanings: Cutting tools, such as knives., Các loại dao, công cụ cắt bằng kim loại., ①切削工具的统称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 𠃌, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①切削工具的统称。
Grammar: Là danh từ kết hợp, chỉ chung các loại dao hoặc công cụ cắt.
Example: 厨房里的刀具都很锋利。
Example pinyin: chú fáng lǐ de dāo jù dōu hěn fēng lì 。
Tiếng Việt: Những chiếc dao trong nhà bếp đều rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các loại dao, công cụ cắt bằng kim loại.
Nghĩa phụ
English
Cutting tools, such as knives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切削工具的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!