Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函授
Pinyin: hán shòu
Meanings: Correspondence education, learning through materials sent via mail., Giáo dục từ xa thông qua thư tín hoặc tài liệu học tập gửi qua đường bưu điện., ①信件。[例]收到一封紧急函件。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 受, 扌
Chinese meaning: ①信件。[例]收到一封紧急函件。
Grammar: Có thể sử dụng làm danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường nói về phương pháp học từ xa.
Example: 他正在通过函授学习计算机课程。
Example pinyin: tā zhèng zài tōng guò hán shòu xué xí jì suàn jī kè chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học khóa học máy tính qua hình thức giáo dục từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục từ xa thông qua thư tín hoặc tài liệu học tập gửi qua đường bưu điện.
Nghĩa phụ
English
Correspondence education, learning through materials sent via mail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信件。收到一封紧急函件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!