Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函授大学
Pinyin: hán shòu dà xué
Meanings: Trường đại học dạy học qua thư tín hoặc từ xa., Correspondence university or distance-learning university., ①以函授为主要教学方式的高等学校。[例]与此同时,采取广播电视大学、函授大学、夜大学、管理干部学院、教师进修学院等多种形式发展高等教育。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 受, 扌, 一, 人, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①以函授为主要教学方式的高等学校。[例]与此同时,采取广播电视大学、函授大学、夜大学、管理干部学院、教师进修学院等多种形式发展高等教育。
Grammar: Là cụm từ ghép, bao gồm 函授 (giảng dạy qua thư tín) và 大学 (đại học). Thường đi kèm với các động từ như 报名 (đăng ký) hay 学习 (học tập).
Example: 他报名了这所函授大学的课程。
Example pinyin: tā bào míng le zhè suǒ hán shòu dà xué de kè chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đăng ký khóa học tại trường đại học từ xa này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường đại học dạy học qua thư tín hoặc từ xa.
Nghĩa phụ
English
Correspondence university or distance-learning university.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以函授为主要教学方式的高等学校。与此同时,采取广播电视大学、函授大学、夜大学、管理干部学院、教师进修学院等多种形式发展高等教育
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế