Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函使
Pinyin: hán shǐ
Meanings: Người đưa thư hoặc sứ giả gửi công văn qua hộp/thư tín., A messenger who delivers letters or official documents via sealed containers., ①传递官府信件的官差,今邮差的前身。[例]函使报信。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 亻, 吏
Chinese meaning: ①传递官府信件的官差,今邮差的前身。[例]函使报信。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Danh từ kép, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古代有专门的函使负责传递重要信件。
Example pinyin: gǔ dài yǒu zhuān mén de hán shǐ fù zé chuán dì zhòng yào xìn jiàn 。
Tiếng Việt: Thời xưa có những người đưa thư chuyên trách gửi các bức thư quan trọng.

📷 vector biểu tượng thư từ trên nền trắng, các biểu tượng được lấp đầy hợp thời trang từ Bộ sưu tập Kinh doanh và phân tích
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đưa thư hoặc sứ giả gửi công văn qua hộp/thư tín.
Nghĩa phụ
English
A messenger who delivers letters or official documents via sealed containers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传递官府信件的官差,今邮差的前身。函使报信。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
