Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hán

Meanings: Thư, công hàm, hộp đựng., Letter, official communication; container., ①宽阔。[例]伊兹都之函宏。——左思《吴都赋》。注:“宽大也。”[合]函弘(广大。弘,或作宏)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丷, 了, 八, 凵

Chinese meaning: ①宽阔。[例]伊兹都之函宏。——左思《吴都赋》。注:“宽大也。”[合]函弘(广大。弘,或作宏)。

Hán Việt reading: hàm

Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc lịch sử. Có thể mang hai ý nghĩa: thư từ hoặc hộp đựng.

Example: 他收到了一封公函。

Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng gōng hán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức công hàm.

hán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư, công hàm, hộp đựng.

hàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Letter, official communication; container.

宽阔。[例]伊兹都之函宏。——左思《吴都赋》。注

“宽大也。”函弘(广大。弘,或作宏)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...