Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击鼓鸣金
Pinyin: jī gǔ míng jīn
Meanings: Đánh trống và rung chuông, biểu trưng cho việc ra lệnh tiến quân hoặc ngừng chiến trong thời cổ đại., Beating drums and ringing bells, symbolizing orders to advance or retreat in ancient times., 古时两军作战时用鼓和金发号施令,击鼓则进,鸣金则退。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十三回“张辽可使击鼓鸣金,许褚可使牧羊放马。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丨, 二, 凵, 壴, 支, 口, 鸟, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 古时两军作战时用鼓和金发号施令,击鼓则进,鸣金则退。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十三回“张辽可使击鼓鸣金,许褚可使牧羊放马。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ. Không thể tách rời các yếu tố trong cụm từ này.
Example: 古代战争中,将领靠击鼓鸣金指挥军队。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng , jiàng lǐng kào jī gǔ míng jīn zhǐ huī jūn duì 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, tướng lĩnh dựa vào tiếng trống và chuông để chỉ huy quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh trống và rung chuông, biểu trưng cho việc ra lệnh tiến quân hoặc ngừng chiến trong thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Beating drums and ringing bells, symbolizing orders to advance or retreat in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时两军作战时用鼓和金发号施令,击鼓则进,鸣金则退。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十三回“张辽可使击鼓鸣金,许褚可使牧羊放马。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế