Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击毂摩肩
Pinyin: jī gǔ mó jiān
Meanings: Xe cộ chạm trục, người đông chạm vai, hình dung cảnh náo nhiệt, đông đúc nơi phố xá., Describing bustling streets crowded with people and vehicles., 形容车马众多。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之涂,车毂击,人肩摩。”[例]故得填郊溢郭,~。——清·俞樾《春在堂随笔》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 丨, 二, 凵, 冖, 士, 殳, 车, 手, 麻, 户, 月
Chinese meaning: 形容车马众多。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之涂,车毂击,人肩摩。”[例]故得填郊溢郭,~。——清·俞樾《春在堂随笔》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất hình tượng, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng trong văn viết hoặc nói về khung cảnh đô thị sôi động.
Example: 节日时,城市里总是击毂摩肩,热闹非凡。
Example pinyin: jié rì shí , chéng shì lǐ zǒng shì jī gū mó jiān , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, trong thành phố luôn đông đúc và náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe cộ chạm trục, người đông chạm vai, hình dung cảnh náo nhiệt, đông đúc nơi phố xá.
Nghĩa phụ
English
Describing bustling streets crowded with people and vehicles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容车马众多。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之涂,车毂击,人肩摩。”[例]故得填郊溢郭,~。——清·俞樾《春在堂随笔》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế