Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 击排冒没

Pinyin: jī pái mào mò

Meanings: Chỉ hành động dũng cảm vượt qua khó khăn, thử thách lớn lao., Refers to the brave act of overcoming great difficulties or challenges., 指攻击排斥,轻率而不顾一切。[出处]唐·柳宗元《唐故给事中皇太子侍读陆文通先生墓表》“秉觚牍,焦思虑,以为论注疏说者百千人矣。攻讦很怒,以辞气相击排冒没者,其为书,处则充栋宇,出则汗牛马。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 二, 凵, 扌, 非, 冃, 目, 殳, 氵

Chinese meaning: 指攻击排斥,轻率而不顾一切。[出处]唐·柳宗元《唐故给事中皇太子侍读陆文通先生墓表》“秉觚牍,焦思虑,以为论注疏说者百千人矣。攻讦很怒,以辞气相击排冒没者,其为书,处则充栋宇,出则汗牛马。”

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc bối cảnh lịch sử.

Example: 面对重重困难,他依然选择击排冒没。

Example pinyin: miàn duì chóng chóng kùn nán , tā yī rán xuǎn zé jī pái mào mò 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vô vàn khó khăn, anh ấy vẫn chọn cách vượt qua một cách dũng cảm.

击排冒没
jī pái mào mò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hành động dũng cảm vượt qua khó khăn, thử thách lớn lao.

Refers to the brave act of overcoming great difficulties or challenges.

指攻击排斥,轻率而不顾一切。[出处]唐·柳宗元《唐故给事中皇太子侍读陆文通先生墓表》“秉觚牍,焦思虑,以为论注疏说者百千人矣。攻讦很怒,以辞气相击排冒没者,其为书,处则充栋宇,出则汗牛马。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

击排冒没 (jī pái mào mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung