Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击其不意
Pinyin: jī qí bù yì
Meanings: Tấn công khi đối phương không ngờ tới, bất ngờ đánh úp., To attack when the opponent least expects it, a surprise assault., 在敌人没有预料到的情况下进行攻击。[出处]《孙子·虚实》“行千里而不劳者,行于无人之地也。”三国·魏·曹操注出空击虚,避其所守,击其不意。”[例]是时,世宗新即位,以谓昮幸周有大丧,而天子新立,必不能出兵,宜自将以~。——《新五代史·东汉世家·刘昮》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丨, 二, 凵, 一, 八, 心, 音
Chinese meaning: 在敌人没有预料到的情况下进行攻击。[出处]《孙子·虚实》“行千里而不劳者,行于无人之地也。”三国·魏·曹操注出空击虚,避其所守,击其不意。”[例]是时,世宗新即位,以谓昮幸周有大丧,而天子新立,必不能出兵,宜自将以~。——《新五代史·东汉世家·刘昮》。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa chiến lược, thường được dùng trong các tình huống quân sự hoặc cạnh tranh.
Example: 他们决定击其不意,突然发起进攻。
Example pinyin: tā men jué dìng jī qí bú yì , tū rán fā qǐ jìn gōng 。
Tiếng Việt: Họ quyết định tấn công bất ngờ để bắt đối phương không kịp trở tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công khi đối phương không ngờ tới, bất ngờ đánh úp.
Nghĩa phụ
English
To attack when the opponent least expects it, a surprise assault.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在敌人没有预料到的情况下进行攻击。[出处]《孙子·虚实》“行千里而不劳者,行于无人之地也。”三国·魏·曹操注出空击虚,避其所守,击其不意。”[例]是时,世宗新即位,以谓昮幸周有大丧,而天子新立,必不能出兵,宜自将以~。——《新五代史·东汉世家·刘昮》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế