Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击伤
Pinyin: jī shāng
Meanings: To wound or injure by hitting., Đánh bị thương, làm tổn thương bằng cách đánh., ①击中并使受伤。[例]潜艇被重型深水炸弹击伤了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 二, 凵, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①击中并使受伤。[例]潜艇被重型深水炸弹击伤了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị tác động. Có thể bổ sung thông tin về mức độ hoặc công cụ gây thương tích.
Example: 那名士兵被敌人击伤了。
Example pinyin: nà míng shì bīng bèi dí rén jī shāng le 。
Tiếng Việt: Người lính đó đã bị kẻ địch làm bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bị thương, làm tổn thương bằng cách đánh.
Nghĩa phụ
English
To wound or injure by hitting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击中并使受伤。潜艇被重型深水炸弹击伤了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!